Vận chuyển hàng hóa hai chiều là phương thức vận tải trong đó xe hoặc phương tiện vận chuyển hàng hóa không chỉ thực hiện chuyến đi giao hàng mà còn quay về với hàng hóa khác, thay vì trở về với thùng rỗng. Đây là một chiến lược tối ưu hóa chi phí và hiệu quả trong ngành vận tải, giúp tận dụng tối đa phương tiện, giảm chi phí vận hành, và giảm tác động đến môi trường.
Đặc điểm của vận chuyển hàng hóa hai chiều:
- Tối ưu hóa lộ trình:
- Phương tiện sẽ được lên kế hoạch để chở hàng ở cả chiều đi và chiều về. Điều này giúp tăng số lượng hàng hóa vận chuyển và giảm chi phí phát sinh từ những chuyến xe trống.
- Giảm chi phí vận chuyển:
- Khi vận chuyển cả hai chiều, chi phí nhiên liệu, chi phí cầu đường, bảo dưỡng phương tiện sẽ được chia đều cho cả hai chuyến hàng, thay vì chỉ một chiều, giúp giảm chi phí vận chuyển.
- Tăng tính hiệu quả:
- Các công ty vận tải và khách hàng có thể tận dụng tốt hơn các tuyến đường, đồng thời giảm thời gian và chi phí chờ đợi tìm hàng hóa mới cho chiều về.
- Giảm thiểu tác động môi trường:
- Việc giảm bớt số lượng các phương tiện di chuyển trống rỗng giúp giảm lượng khí thải CO2 ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện hiệu quả kinh tế của ngành vận tải.
Lợi ích của vận chuyển hàng hóa hai chiều:
- Tối ưu chi phí cho doanh nghiệp vận tải:
- Doanh nghiệp vận tải có thể giảm chi phí nhiên liệu, phí cầu đường và chi phí bảo trì phương tiện khi có hàng hóa ở cả hai chiều.
- Giá cước vận chuyển tốt hơn cho khách hàng:
- Khách hàng có thể được hưởng lợi từ mức giá vận chuyển thấp hơn nhờ tối ưu hóa phương tiện của doanh nghiệp vận tải. Điều này giúp gia tăng cạnh tranh giữa các công ty vận tải.
- Tăng khả năng sử dụng phương tiện:
- Phương tiện vận chuyển được sử dụng liên tục và tối đa hóa công suất, giảm thiểu thời gian trống rỗng.
- Thân thiện với môi trường:
- Vận chuyển hàng hóa hai chiều giúp giảm lượng xe tải trống lưu thông trên đường, từ đó giảm bớt khí thải và tác động tiêu cực đến môi trường.
Thách thức trong vận chuyển hàng hóa hai chiều:
- Khó khăn trong việc tìm kiếm hàng hóa chiều về:
- Tìm kiếm đơn hàng cho chiều về thường là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vận tải. Các tuyến đường hoặc loại hàng hóa có thể không khớp với nhu cầu vận chuyển ngược lại.
- Sắp xếp lịch trình:
- Để vận chuyển hai chiều hiệu quả, cần phải có sự đồng bộ trong lịch trình của các chuyến hàng. Nếu thời gian giao nhận hàng ở hai chiều không khớp, có thể dẫn đến lãng phí thời gian chờ đợi.
- Khả năng tương thích của hàng hóa:
- Loại hàng hóa của chiều về phải phù hợp với phương tiện và yêu cầu bảo quản (nhiệt độ, kích thước, trọng lượng,…) của xe đã dùng để chở hàng chiều đi.
Giải pháp cho vận chuyển hàng hóa hai chiều:
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý vận tải:
- Sử dụng các nền tảng kết nối vận tải và hệ thống quản lý vận tải (TMS) giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm đối tác có hàng hóa chiều về, từ đó giảm bớt thời gian tìm kiếm và tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển.
- Phát triển mạng lưới khách hàng và đối tác:
- Xây dựng mối quan hệ với các đối tác khác trong ngành vận tải giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm đơn hàng chiều về. Các doanh nghiệp cũng có thể hợp tác với nhau để chia sẻ phương tiện, từ đó tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.
- Kết nối với các sàn giao dịch vận tải:
- Nhiều sàn giao dịch vận tải hiện nay cung cấp dịch vụ kết nối giữa các doanh nghiệp vận tải và khách hàng có nhu cầu vận chuyển. Đây là công cụ hữu ích để tìm kiếm đơn hàng chiều về một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ về ứng dụng vận chuyển hàng hóa hai chiều:
- Vận tải container: Khi các công ty vận tải chở hàng từ cảng đến các khu công nghiệp hoặc kho bãi, họ sẽ tìm kiếm hàng hóa từ khu công nghiệp để chở ngược lại về cảng hoặc các điểm khác, giúp tối ưu chi phí vận chuyển.
- Vận tải liên tỉnh: Doanh nghiệp vận tải có thể chở hàng từ thành phố lớn đến các tỉnh nhỏ, sau đó tìm kiếm đơn hàng ngược lại để vận chuyển từ tỉnh về thành phố.
Vận chuyển hàng hóa hai chiều là một mô hình quan trọng trong ngành logistics hiện đại, không chỉ giúp giảm chi phí mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
Các Loại xe tải mà vận tải hai chiều cung cấp
I. Xe tải 5 tấn
Xe tải 5 tấn là loại phương tiện vận tải phổ biến, được nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn để vận chuyển hàng hóa trong thành phố cũng như giữa các tỉnh thành. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 5 tấn phổ biến hiện nay:

1. Hyundai Mighty 110S (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 6.710 x 2.200 x 2.970 mm
- Kích thước thùng: 4.980 x 2.050 x 660 mm (thùng lửng) / 4.980 x 2.050 x 1.800 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.525 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.300 kg
2. Isuzu NQR75L (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.280 x 2.190 x 2.130 mm
- Kích thước thùng: 5.800 x 2.050 x 780 mm (thùng lửng) / 5.800 x 2.050 x 1.880 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.720 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.000 kg
3. Hino FC9JESW (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.480 x 2.250 x 2.720 mm
- Kích thước thùng: 5.630 x 2.200 x 2.000 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.315 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg
4. Fuso FA 140 (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.225 x 2.260 x 2.425 mm
- Kích thước thùng: 5.530 x 2.100 x 2.050 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.450 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
5. Thaco Ollin 500B (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 6.995 x 2.225 x 2.970 mm
- Kích thước thùng: 5.100 x 2.050 x 1.950 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.830 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.995 kg
II. Xe tải 8 tấn
Xe tải 8 tấn là một trong những phương tiện vận tải phổ biến dành cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và nặng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và vận chuyển đường dài. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 8 tấn phổ biến:

1. Hyundai Mighty HD120SL (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 8.570 x 2.200 x 2.340 mm
- Kích thước thùng: 6.300 x 2.050 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.805 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 12.000 kg
2. Isuzu FVR34QE4 (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.530 x 2.500 x 3.340 mm
- Kích thước thùng: 7.500 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.530 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 15.000 kg
3. Hino FG8JT7A (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.520 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 7.600 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
4. Fuso FJ 2528R (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.430 x 2.500 x 2.940 mm
- Kích thước thùng: 7.700 x 2.380 x 2.200 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
5. Thaco Auman C240 (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.680 x 2.490 x 3.260 mm
- Kích thước thùng: 7.500 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 7.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
III. Xe tải 10 Tấn
Xe tải 10 tấn là dòng xe tải nặng, thường được sử dụng cho các nhu cầu vận chuyển lớn và đường dài. Các loại xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và thùng xe rộng, thích hợp cho vận tải công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 10 tấn phổ biến:

1. Hyundai HD320 (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.915 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.490 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.490 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
2. Isuzu FVM34T (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.980 x 2.500 x 3.470 mm
- Kích thước thùng: 9.300 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
3. Hino FM8JN7A (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.935 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.300 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
4. Thaco Auman C300B (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.975 x 2.495 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 10.250 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 26.000 kg
5. Fuso FJ 2528R (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.950 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 25.000 kg
IV. Xe tải 15 tấn
Xe tải 15 tấn là dòng xe tải nặng được sử dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa cồng kềnh và nặng, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 15 tấn phổ biến:
1. Hyundai HD360 (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.495 x 3.345 mm
- Kích thước thùng: 9.450 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 13.050 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
2. Isuzu FVZ34Q (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.990 x 2.500 x 3.470 mm
- Kích thước thùng: 9.450 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
3. Hino FL8JTSA (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.990 x 2.495 x 3.200 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 10.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
4. Thaco Auman C300B (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.975 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.000 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
5. Fuso FJ 2528R (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.400 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.500 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
V. Xe tải 18 tấn
Xe tải 18 tấn thuộc dòng xe tải siêu trọng, thường được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa lớn, vật liệu xây dựng, hoặc thiết bị nặng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 18 tấn phổ biến:
1. Hyundai Xcient 6×4 (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.800 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.700 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
2. Isuzu GIGA EXZ (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.920 x 2.500 x 3.280 mm
- Kích thước thùng: 9.750 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.950 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
3. Hino FM8JW7A (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.500 x 3.280 mm
- Kích thước thùng: 9.650 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
4. Thaco Auman C3000 (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 9.800 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.500 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 32.000 kg
5. Fuso FJ 2528C (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 9.750 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 32.000 kg
Các dịch vụ vận tải khác
- Vận tải hàng hóa Bắc Nam
- Xe hai chiều chở hàng
- Xen container ben