Dịch vụ cho thuê xe tải là giải pháp tiện lợi cho các cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa linh hoạt trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh hoặc liên vùng. Dịch vụ này giúp khách hàng chủ động trong việc vận chuyển mà không cần đầu tư vào mua sắm phương tiện vận tải.
Vận tải hai chiều là đơn vị uy tín chuyên cho thuê các loại xe tải chở hàng tại Hựng Yên. Đến với chúng tôi khách hàng sẽ luôn được đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chủng loại xe cũng như giá cả và chất lượng dịch vụ. Liên hệ thuê xe: Mr Việt 0971 560 550

1. Lợi ích của việc thuê xe tải
- Tiết kiệm chi phí: Không cần đầu tư vào xe tải riêng, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hay thuế xe, người thuê chỉ cần trả phí theo nhu cầu sử dụng.
- Linh hoạt: Dịch vụ cho thuê xe tải đa dạng từ các loại xe tải nhỏ (500kg) đến các loại xe tải lớn (30 tấn hoặc hơn), phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau.
- Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Từ chuyển nhà, văn phòng, vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ cho đến những lô hàng lớn hoặc vật liệu xây dựng, đồ đạc cồng kềnh.
- Dịch vụ kèm theo tài xế: Vận tải hai chiều cung cấp dịch vụ cho thuê xe tải kèm tài xế chuyên nghiệp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi không cần tự lái xe.
2. Quy trình thuê xe tải
- Liên hệ với vận tải hai chiều: Khách hàng liên hệ với chúng tôi, cung cấp thông tin về loại hàng hóa, khối lượng, địa điểm nhận và giao hàng, cũng như thời gian thuê xe.
- Báo giá: Dựa vào thông tin cung cấp, vận tải hai chiều sẽ báo giá chi tiết cho khách hàng.
- Ký hợp đồng: Nếu đồng ý với báo giá, khách hàng và vận tải hai chiều sẽ ký hợp đồng thuê xe(nếu cần), nêu rõ các điều khoản về thời gian, chi phí và dịch vụ kèm theo.
- Giao xe: Xe sẽ được di chuyển đến địa điểm bốc hàng và bắt đầu quá trình vận chuyển theo yêu cầu.
- Thanh toán và hoàn tất dịch vụ: Sau khi hoàn thành chuyến vận chuyển, khách hàng thanh toán số tiền còn lại (nếu có) theo hợp đồng đã ký.
3. Lưu ý khi thuê xe tải
- Kiểm tra xe trước khi thuê: Đảm bảo xe hoạt động tốt, không hư hỏng, kiểm tra các giấy tờ liên quan để tránh rắc rối về pháp lý.
- Chọn loại xe phù hợp với nhu cầu: Tính toán khối lượng và loại hàng hóa để chọn loại xe tải phù hợp, tránh lãng phí khi thuê xe quá lớn hoặc không đủ khả năng vận chuyển.
Dịch vụ cho thuê xe tải mang lại nhiều sự lựa chọn cho cá nhân và doanh nghiệp với sự linh hoạt về loại xe, giá cả và thời gian thuê. Tùy theo nhu cầu vận chuyển, khách hàng có thể chọn phương án thuê xe tải phù hợp để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian.
Các Loại xe tải mà vận tải hai chiều cho thuê
I. Xe tải 5 tấn
Xe tải 5 tấn là loại phương tiện vận tải phổ biến, được nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn để vận chuyển hàng hóa trong thành phố cũng như giữa các tỉnh thành. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 5 tấn phổ biến hiện nay:

1. Hyundai Mighty 110S (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 6.710 x 2.200 x 2.970 mm
- Kích thước thùng: 4.980 x 2.050 x 660 mm (thùng lửng) / 4.980 x 2.050 x 1.800 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.525 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.300 kg
2. Isuzu NQR75L (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.280 x 2.190 x 2.130 mm
- Kích thước thùng: 5.800 x 2.050 x 780 mm (thùng lửng) / 5.800 x 2.050 x 1.880 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.720 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.000 kg
3. Hino FC9JESW (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.480 x 2.250 x 2.720 mm
- Kích thước thùng: 5.630 x 2.200 x 2.000 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.315 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg
4. Fuso FA 140 (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 7.225 x 2.260 x 2.425 mm
- Kích thước thùng: 5.530 x 2.100 x 2.050 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.450 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
5. Thaco Ollin 500B (5 tấn)
- Kích thước tổng thể: 6.995 x 2.225 x 2.970 mm
- Kích thước thùng: 5.100 x 2.050 x 1.950 mm (thùng kín)
- Tải trọng: 5 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 3.830 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.995 kg
II. Xe tải 8 tấn
Xe tải 8 tấn là một trong những phương tiện vận tải phổ biến dành cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và nặng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và vận chuyển đường dài. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 8 tấn phổ biến:

1. Hyundai Mighty HD120SL (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 8.570 x 2.200 x 2.340 mm
- Kích thước thùng: 6.300 x 2.050 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 4.805 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 12.000 kg
2. Isuzu FVR34QE4 (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.530 x 2.500 x 3.340 mm
- Kích thước thùng: 7.500 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.530 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 15.000 kg
3. Hino FG8JT7A (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.520 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 7.600 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
4. Fuso FJ 2528R (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.430 x 2.500 x 2.940 mm
- Kích thước thùng: 7.700 x 2.380 x 2.200 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 6.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
5. Thaco Auman C240 (8 tấn)
- Kích thước tổng thể: 9.680 x 2.490 x 3.260 mm
- Kích thước thùng: 7.500 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 8 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 7.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
III. Xe tải 10 Tấn
Xe tải 10 tấn là dòng xe tải nặng, thường được sử dụng cho các nhu cầu vận chuyển lớn và đường dài. Các loại xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và thùng xe rộng, thích hợp cho vận tải công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 10 tấn phổ biến:

1. Hyundai HD320 (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.915 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.490 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.490 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
2. Isuzu FVM34T (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.980 x 2.500 x 3.470 mm
- Kích thước thùng: 9.300 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
3. Hino FM8JN7A (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.935 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.300 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
4. Thaco Auman C300B (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.975 x 2.495 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 10.250 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 26.000 kg
5. Fuso FJ 2528R (10 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.950 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 10 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 9.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 25.000 kg
IV. Xe tải 15 tấn
Xe tải 15 tấn là dòng xe tải nặng được sử dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa cồng kềnh và nặng, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 15 tấn phổ biến:
1. Hyundai HD360 (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.495 x 3.345 mm
- Kích thước thùng: 9.450 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 13.050 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
2. Isuzu FVZ34Q (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.990 x 2.500 x 3.470 mm
- Kích thước thùng: 9.450 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
3. Hino FL8JTSA (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.990 x 2.495 x 3.200 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 10.750 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
4. Thaco Auman C300B (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.975 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.350 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.000 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
5. Fuso FJ 2528R (15 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.500 x 3.250 mm
- Kích thước thùng: 9.400 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 15 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.500 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 34.000 kg
V. Xe tải 18 tấn
Xe tải 18 tấn thuộc dòng xe tải siêu trọng, thường được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa lớn, vật liệu xây dựng, hoặc thiết bị nặng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số dòng xe tải 18 tấn phổ biến:
1. Hyundai Xcient 6×4 (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.800 x 2.495 x 3.150 mm
- Kích thước thùng: 9.700 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
2. Isuzu GIGA EXZ (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 11.920 x 2.500 x 3.280 mm
- Kích thước thùng: 9.750 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.950 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
3. Hino FM8JW7A (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.000 x 2.500 x 3.280 mm
- Kích thước thùng: 9.650 x 2.350 x 2.150 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 11.800 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 30.000 kg
4. Thaco Auman C3000 (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 9.800 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.500 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 32.000 kg
5. Fuso FJ 2528C (18 tấn)
- Kích thước tổng thể: 12.200 x 2.500 x 3.350 mm
- Kích thước thùng: 9.750 x 2.350 x 2.200 mm
- Tải trọng: 18 tấn (tải trọng cho phép chở)
- Trọng lượng bản thân: 12.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 32.000 kg
Các dịch vụ vận tải khác
- Vận tải hàng hóa Bắc Nam
- Xe hai chiều chở hàng
- Xen container ben